Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Basel vs Grasshopper hôm nay 10-12-2023

Giải VĐQG Thụy Sĩ - CN, 10/12

Kết thúc

Basel

Basel

0 : 1

Grasshopper

Grasshopper

Hiệp một: 0-0
CN, 00:00 10/12/2023
Vòng 17 - VĐQG Thụy Sĩ
St. Jakob Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Taulant Xhaka18
  • Fabian Frei19
  • Leon Avdullahu (Thay: Juan Gauto)26
  • Mohamed Draeger (Thay: Kevin Rueegg)41
  • Romeo Beney (Thay: Anton Kade)46
  • Jonathan Dubasin65
  • Adrian Leon Barisic (Thay: Jonathan Dubasin)73
  • Thierno Barry (Thay: Djordje Jovanovic)73
  • Renato Veiga88
  • Theodor Corbeanu (Thay: Awer Mabil)12
  • Florian Hoxha45+5'
  • Kristers Tobers47
  • Theo Ndicka Matam (Thay: Florian Hoxha)58
  • Francis Momoh (Thay: Tim Meyer)58
  • Dorian Babunski (Thay: Bradley Fink)58
  • Dorian Babunski (Kiến tạo: Francis Momoh)72
  • Maksim Paskotsi (Thay: Liam Bollati)85
  • Maksim Paskotsi (Thay: Liam Bollati)87

Thống kê trận đấu Basel vs Grasshopper

số liệu thống kê
Basel
Basel
Grasshopper
Grasshopper
47 Kiểm soát bóng 53
7 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 23
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 11
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
11 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Basel vs Grasshopper

Basel (4-2-3-1): Mirko Salvi (13), Kevin Ruegg (27), Fabian Frei (20), Finn van Breemen (25), Dominik Robin Schmid (31), Taulant Xhaka (34), Renato De Palma Veiga (40), Juan Carlos Gauto (33), Jonathan Dubasin (8), Anton Kade (30), Djordje Jovanovic (99)

Grasshopper (4-1-4-1): Justin Pete Hammel (71), Liam Bollati (54), Kristers Tobers (4), Ayumu Seko (15), Florian Hoxha (73), Tsiy William Ndenge (7), Giotto Giuseppe Morandi (8), Tim Meyer (53), Amir Abrashi (6), Awer Mabil (21), Bradley Fink (9)

Basel
Basel
4-2-3-1
13
Mirko Salvi
27
Kevin Ruegg
20
Fabian Frei
25
Finn van Breemen
31
Dominik Robin Schmid
34
Taulant Xhaka
40
Renato De Palma Veiga
33
Juan Carlos Gauto
8
Jonathan Dubasin
30
Anton Kade
99
Djordje Jovanovic
9
Bradley Fink
21
Awer Mabil
6
Amir Abrashi
53
Tim Meyer
8
Giotto Giuseppe Morandi
7
Tsiy William Ndenge
73
Florian Hoxha
15
Ayumu Seko
4
Kristers Tobers
54
Liam Bollati
71
Justin Pete Hammel
Grasshopper
Grasshopper
4-1-4-1
Thay người
26’
Juan Gauto
Leon Avdullahu
12’
Awer Mabil
Theodor Corbeanu
41’
Kevin Rueegg
Mohamed Drager
58’
Florian Hoxha
Theo Ndicka
46’
Anton Kade
Romeo Beney
58’
Tim Meyer
Francis Momoh
73’
Jonathan Dubasin
Adrian Leon Barisic
58’
Bradley Fink
Dorian Babunski
73’
Djordje Jovanovic
Thierno Barry
85’
Liam Bollati
Maksim Paskotsi
Cầu thủ dự bị
Leon Avdullahu
Manuel Kuttin
Romeo Beney
Theo Ndicka
Adrian Leon Barisic
Theodor Corbeanu
Nils De Mol
Francis Momoh
Michael Lang
Maksim Paskotsi
Mohamed Drager
Robin Kalem
Thierno Barry
Damian Nigg
Elvir Zukaj
Dorian Babunski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
06/07 - 2021
VĐQG Thụy Sĩ
25/07 - 2021
19/12 - 2021
20/03 - 2022
13/05 - 2022
11/09 - 2022
13/11 - 2022
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
02/02 - 2023
VĐQG Thụy Sĩ
05/02 - 2023
29/05 - 2023
10/12 - 2023
18/02 - 2024
03/08 - 2024
15/12 - 2024

Thành tích gần đây Basel

VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
05/12 - 2024
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 4-1
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
H1: 1-0
24/11 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
14/11 - 2024
H1: 0-3
VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
H1: 0-2
03/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Grasshopper

VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
04/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
Giao hữu
14/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
03/11 - 2024
01/11 - 2024
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LuganoLugano18945631B T B T B
2BaselBasel189362130T T H H B
3LausanneLausanne18936930B T H T T
4LuzernLuzern18855329B H T B T
5ServetteServette18855229H B T H B
6FC ZurichFC Zurich18765-127H B H B B
7SionSion18756426T B T T T
8St. GallenSt. Gallen18675625T H B H T
9Young BoysYoung Boys18657-423T H T B T
10YverdonYverdon18459-1217B H B H B
11GrasshopperGrasshopper18369-1015B H H H T
12WinterthurWinterthur183411-2413T H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X