- Taulant Xhaka18
- Fabian Frei19
- Leon Avdullahu (Thay: Juan Gauto)26
- Mohamed Draeger (Thay: Kevin Rueegg)41
- Romeo Beney (Thay: Anton Kade)46
- Jonathan Dubasin65
- Adrian Leon Barisic (Thay: Jonathan Dubasin)73
- Thierno Barry (Thay: Djordje Jovanovic)73
- Renato Veiga88
- Theodor Corbeanu (Thay: Awer Mabil)12
- Florian Hoxha45+5'
- Kristers Tobers47
- Theo Ndicka Matam (Thay: Florian Hoxha)58
- Francis Momoh (Thay: Tim Meyer)58
- Dorian Babunski (Thay: Bradley Fink)58
- Dorian Babunski (Kiến tạo: Francis Momoh)72
- Maksim Paskotsi (Thay: Liam Bollati)85
- Maksim Paskotsi (Thay: Liam Bollati)87
Thống kê trận đấu Basel vs Grasshopper
số liệu thống kê
Basel
Grasshopper
47 Kiểm soát bóng 53
7 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 23
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 11
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
11 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Basel vs Grasshopper
Basel (4-2-3-1): Mirko Salvi (13), Kevin Ruegg (27), Fabian Frei (20), Finn van Breemen (25), Dominik Robin Schmid (31), Taulant Xhaka (34), Renato De Palma Veiga (40), Juan Carlos Gauto (33), Jonathan Dubasin (8), Anton Kade (30), Djordje Jovanovic (99)
Grasshopper (4-1-4-1): Justin Pete Hammel (71), Liam Bollati (54), Kristers Tobers (4), Ayumu Seko (15), Florian Hoxha (73), Tsiy William Ndenge (7), Giotto Giuseppe Morandi (8), Tim Meyer (53), Amir Abrashi (6), Awer Mabil (21), Bradley Fink (9)
Basel
4-2-3-1
13
Mirko Salvi
27
Kevin Ruegg
20
Fabian Frei
25
Finn van Breemen
31
Dominik Robin Schmid
34
Taulant Xhaka
40
Renato De Palma Veiga
33
Juan Carlos Gauto
8
Jonathan Dubasin
30
Anton Kade
99
Djordje Jovanovic
9
Bradley Fink
21
Awer Mabil
6
Amir Abrashi
53
Tim Meyer
8
Giotto Giuseppe Morandi
7
Tsiy William Ndenge
73
Florian Hoxha
15
Ayumu Seko
4
Kristers Tobers
54
Liam Bollati
71
Justin Pete Hammel
Grasshopper
4-1-4-1
Thay người | |||
26’ | Juan Gauto Leon Avdullahu | 12’ | Awer Mabil Theodor Corbeanu |
41’ | Kevin Rueegg Mohamed Drager | 58’ | Florian Hoxha Theo Ndicka |
46’ | Anton Kade Romeo Beney | 58’ | Tim Meyer Francis Momoh |
73’ | Jonathan Dubasin Adrian Leon Barisic | 58’ | Bradley Fink Dorian Babunski |
73’ | Djordje Jovanovic Thierno Barry | 85’ | Liam Bollati Maksim Paskotsi |
Cầu thủ dự bị | |||
Leon Avdullahu | Manuel Kuttin | ||
Romeo Beney | Theo Ndicka | ||
Adrian Leon Barisic | Theodor Corbeanu | ||
Nils De Mol | Francis Momoh | ||
Michael Lang | Maksim Paskotsi | ||
Mohamed Drager | Robin Kalem | ||
Thierno Barry | Damian Nigg | ||
Elvir Zukaj | |||
Dorian Babunski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Grasshopper
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại