- Kasim Nuhu (Thay: Michael Lang)23
- Darian Males (Thay: Wouter Burger)46
- Darian Males50
- Fabian Frei59
- Liam Millar (Thay: Sergio Lopez)66
- Zeki Amdouni (Kiến tạo: Darian Males)69
- Jean-Kevin Augustin (Thay: Andi Zeqiri)74
- Dan Ndoye81
- Tsiy William Ndenge26
- Nadjack (Thay: Dominik Robin Schmid)46
- Renat Dadashov (Thay: Nadjack)56
- Petar Pusic (Thay: Tsiy William Ndenge)56
- Noah Loosli57
- Christian Herc (Thay: Shkelqim Demhasaj)67
- Christian Herc72
- Dion Kacuri (Thay: Noah Loosli)77
- Christian Herc90+3'
Thống kê trận đấu Basel vs Grasshopper
số liệu thống kê
Basel
Grasshopper
60 Kiểm soát bóng 40
7 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 14
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Basel vs Grasshopper
Basel (3-1-4-2): Marwin Hitz (1), Michael Lang (5), Andy Pelmard (21), Riccardo Calafiori (33), Sergio Lopez (22), Fabian Frei (20), Wouter Burger (23), Andy Diouf (8), Dan Ndoye (27), Zeki Amdouni (9), Andi Zeqiri (17)
Grasshopper (3-1-4-2): Andre Moreira (1), Ayumu Seko (15), Noah Loosli (41), Tomas Ribeiro (14), Tsiy William Ndenge (7), Teruki Hara (34), Meritan Shabani (23), Hayao Kawabe (40), Dominik Robin Schmid (31), Shkelqim Demhasaj (9), Guilherme Schettine (95)
Basel
3-1-4-2
1
Marwin Hitz
5
Michael Lang
21
Andy Pelmard
33
Riccardo Calafiori
22
Sergio Lopez
23
Wouter Burger
8
Andy Diouf
27
Dan Ndoye
20
Fabian Frei
9
Zeki Amdouni
17
Andi Zeqiri
95
Guilherme Schettine
9
Shkelqim Demhasaj
31
Dominik Robin Schmid
40
Hayao Kawabe
23
Meritan Shabani
34
Teruki Hara
7
Tsiy William Ndenge
14
Tomas Ribeiro
41
Noah Loosli
15
Ayumu Seko
1
Andre Moreira
Grasshopper
3-1-4-2
Thay người | |||
23’ | Michael Lang Kasim Nuhu | 46’ | Dominik Robin Schmid Nadjack |
46’ | Wouter Burger Darian Males | 56’ | Tsiy William Ndenge Petar Pusic |
66’ | Sergio Lopez Liam Millar | 56’ | Nadjack Renat Dadashov |
74’ | Andi Zeqiri Jean-Kevin Augustin | 67’ | Shkelqim Demhasaj Christian Herc |
77’ | Noah Loosli Dion Kacuri |
Cầu thủ dự bị | |||
Mirko Salvi | Justin Pete Hammel | ||
Arnau Comas | Petar Pusic | ||
Liam Millar | Dion Kacuri | ||
Jean-Kevin Augustin | Noah Blasucci | ||
Kasim Nuhu | Nadjack | ||
Darian Males | Renat Dadashov | ||
Adriano Onyegbule | Christian Herc | ||
Kade. Anton | Georg Margreitter | ||
Hugo Novoa | Florian Hoxha |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Grasshopper
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại