- Hayao Kawabe21
- Tomas Ribeiro39
- Bendeguz Bolla (Thay: Filipe Ferreira)61
- Renat Dadashov (Thay: Giotto Morandi)61
- Renat Dadashov (Thay: Giotto Giuseppe Morandi)61
- Bendeguz Bolla (Thay: Filipe de Carvalho Ferreira)61
- Bendeguz Bolla66
- Amir Abrashi (Thay: Christian Herc)73
- Noah Loosli (Thay: Nadjack)86
- Sang-bin Jeong (Thay: Petar Pusic)86
- Hayao Kawabe (Kiến tạo: Hayao Kawabe)90+4'
- Dan Ndoye (Thay: Kade. Anton)67
- Darian Males (Thay: Hugo Novoa)67
- Bradley Fink (Thay: Andi Zeqiri)79
- Andy Diouf (Thay: Wouter Burger)79
Thống kê trận đấu Grasshopper vs Basel
số liệu thống kê
Grasshopper
Basel
42 Kiểm soát bóng 58
16 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 26
4 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 11
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
15 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grasshopper vs Basel
Grasshopper (4-3-3): Andre Moreira (1), Nadjack (25), Ayumu Seko (15), Tomas Ribeiro (14), Dominik Robin Schmid (31), Hayao Kawabe (40), Tsiy William Ndenge (7), Christian Herc (28), Petar Pusic (10), Giotto Giuseppe Morandi (8), Filipe de Carvalho Ferreira (57)
Basel (4-4-2): Marwin Hitz (1), Michael Lang (5), Andy Pelmard (21), Kasim Nuhu (15), Riccardo Calafiori (33), Fabian Frei (20), Wouter Burger (23), Kade. Anton (30), Hugo Novoa (90), Andi Zeqiri (17), Zeki Amdouni (9)
Grasshopper
4-3-3
1
Andre Moreira
25
Nadjack
15
Ayumu Seko
14
Tomas Ribeiro
31
Dominik Robin Schmid
40
Hayao Kawabe
7
Tsiy William Ndenge
28
Christian Herc
10
Petar Pusic
8
Giotto Giuseppe Morandi
57
Filipe de Carvalho Ferreira
9
Zeki Amdouni
17
Andi Zeqiri
90
Hugo Novoa
30
Kade. Anton
23
Wouter Burger
20
Fabian Frei
33
Riccardo Calafiori
15
Kasim Nuhu
21
Andy Pelmard
5
Michael Lang
1
Marwin Hitz
Basel
4-4-2
Thay người | |||
61’ | Filipe de Carvalho Ferreira Bendeguz Bolla | 67’ | Hugo Novoa Darian Males |
61’ | Giotto Giuseppe Morandi Renat Dadashov | 67’ | Kade. Anton Dan Ndoye |
73’ | Christian Herc Amir Abrashi | 79’ | Wouter Burger Andy Diouf |
86’ | Petar Pusic Jeong Sang-bin | 79’ | Andi Zeqiri Bradley Fink |
86’ | Nadjack Noah Loosli |
Cầu thủ dự bị | |||
Amir Abrashi | Andy Diouf | ||
Bendeguz Bolla | Mirko Salvi | ||
Renat Dadashov | Bradley Fink | ||
Justin Pete Hammel | Emmanuel Essiam | ||
Jeong Sang-bin | Darian Males | ||
Dion Kacuri | Dan Ndoye | ||
Noah Loosli | Hugo Vogel | ||
Georg Margreitter | Jonas Adjei Adjetey | ||
Meritan Shabani | Aaron Akale |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Grasshopper
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại