- Ayumu Seko23
- Giotto Morandi25
- Francis Momoh (Kiến tạo: Giotto Morandi)29
- (Pen) Giotto Morandi36
- Dijon Kameri (Thay: Giotto Morandi)62
- Dirk Abels75
- Dirk Abels77
- Amir Abrashi79
- Filipe Ferreira (Thay: Bradley Fink)80
- Pascal Schuerpf (Thay: Francis Momoh)89
- Florian Hoxha (Thay: Theo Ndicka Matam)89
- Anton Kade10
- Taulant Xhaka21
- Finn van Breemen35
- Dominik Schmid (Kiến tạo: Juan Gauto)38
- Jean-Kevin Augustin (Thay: Benjamin Kololli)51
- Mohamed Draeger (Thay: Juan Gauto)61
- Dion Kacuri (Thay: Taulant Xhaka)62
- Albian Ajeti (Thay: Anton Kade)73
- Kevin Rueegg (Thay: Finn van Breemen)73
Thống kê trận đấu Grasshopper vs Basel
số liệu thống kê
Grasshopper
Basel
30 Kiểm soát bóng 70
17 Phạm lỗi 14
28 Ném biên 19
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grasshopper vs Basel
Grasshopper (5-3-2): Justin Pete Hammel (71), Dirk Abels (2), Maksim Paskotsi (26), Kristers Tobers (4), Joshua Laws (5), Theo Ndicka (14), Ayumu Seko (15), Amir Abrashi (6), Francis Momoh (22), Giotto Giuseppe Morandi (8), Bradley Fink (9)
Basel (4-2-3-1): Marwin Hitz (1), Nicolas Vouilloz (3), Adrian Leon Barisic (26), Finn van Breemen (25), Dominik Robin Schmid (31), Leon Avdullahu (37), Taulant Xhaka (34), Juan Carlos Gauto (33), Benjamin Kololli (7), Kade. Anton (30), Thierno Barry (9)
Grasshopper
5-3-2
71
Justin Pete Hammel
2
Dirk Abels
26
Maksim Paskotsi
4
Kristers Tobers
5
Joshua Laws
14
Theo Ndicka
15
Ayumu Seko
6
Amir Abrashi
22
Francis Momoh
8
Giotto Giuseppe Morandi
9
Bradley Fink
9
Thierno Barry
30
Kade. Anton
7
Benjamin Kololli
33
Juan Carlos Gauto
34
Taulant Xhaka
37
Leon Avdullahu
31
Dominik Robin Schmid
25
Finn van Breemen
26
Adrian Leon Barisic
3
Nicolas Vouilloz
1
Marwin Hitz
Basel
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Giotto Morandi Dijon Kameri | 51’ | Benjamin Kololli Jean-Kevin Augustin |
80’ | Bradley Fink Filipe de Carvalho Ferreira | 61’ | Juan Gauto Mohamed Drager |
89’ | Francis Momoh Pascal Schurpf | 62’ | Taulant Xhaka Dion Kacuri |
89’ | Theo Ndicka Matam Florian Hoxha | 73’ | Anton Kade Albian Ajeti |
73’ | Finn van Breemen Kevin Ruegg |
Cầu thủ dự bị | |||
Dorian Babunski | Maurice Malone | ||
Steven Deana | Mirko Salvi | ||
Pascal Schurpf | Mohamed Drager | ||
Dijon Kameri | Jean-Kevin Augustin | ||
Tim Meyer | Gabriel Sigua | ||
Liam Bollati | Albian Ajeti | ||
Oliver Batista Meier | Kevin Ruegg | ||
Filipe de Carvalho Ferreira | Dion Kacuri | ||
Florian Hoxha | Romeo Beney |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Grasshopper
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại