- Yakup Kilic (Thay: Rachid Ghezzal)21
- Salih Ucan (Kiến tạo: Alex Oxlade-Chamberlain)63
- Amir Hadziahmetovic (Thay: Salih Ucan)67
- Cenk Tosun (Kiến tạo: Milot Rashica)75
- Amir Hadziahmetovic80
- Jean Onana (Thay: Eric Bailly)81
- Demir Tiknaz (Thay: Alex Oxlade-Chamberlain)81
- Jackson Muleka (Thay: Yakup Kilic)81
- Amir Hadziahmetovic86
- Denis Dragus35
- Nicolas N'Koulou48
- Furkan Soyalp55
- Lazar Markovic (Thay: Brayan Riascos)67
- Ilker Karakas82
- Ilker Karakas (Thay: Denis Dragus)82
- Max-Alain Gradel85
- Salem M'Bakata (Thay: Max-Alain Gradel)89
- Furkan Soyalp90+3'
Thống kê trận đấu Besiktas vs Gaziantep FK
số liệu thống kê
Besiktas
Gaziantep FK
62 Kiểm soát bóng 38
15 Phạm lỗi 16
14 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Besiktas vs Gaziantep FK
Besiktas (4-2-3-1): Ersin Destanoglu (1), Onur Bulut (4), Eric Bailly (30), Necip Uysal (20), Baktiyor Zaynutdinov (22), Salih Ucan (8), Gedson Fernandes (83), Rachid Ghezzal (18), Alex Oxlade-Chamberlain (15), Milot Rashica (11), Cenk Tosun (9)
Gaziantep FK (5-3-2): Florin Nita (33), Mustafa Eskihellac (11), Arda Kizildag (4), Nicolas N`Koulou (63), Papy Djilobodji (3), Junior Morais (13), Max Gradel (10), Furkan Soyalp (5), Alexandru Maxim (44), Denis Dragus (70), Brayan Riascos (94)
Besiktas
4-2-3-1
1
Ersin Destanoglu
4
Onur Bulut
30
Eric Bailly
20
Necip Uysal
22
Baktiyor Zaynutdinov
8
Salih Ucan
83
Gedson Fernandes
18
Rachid Ghezzal
15
Alex Oxlade-Chamberlain
11
Milot Rashica
9
Cenk Tosun
94
Brayan Riascos
70
Denis Dragus
44
Alexandru Maxim
5
Furkan Soyalp
10
Max Gradel
13
Junior Morais
3
Papy Djilobodji
63
Nicolas N`Koulou
4
Arda Kizildag
11
Mustafa Eskihellac
33
Florin Nita
Gaziantep FK
5-3-2
Thay người | |||
21’ | Jackson Muleka Yakup Kilic | 67’ | Brayan Riascos Lazar Markovic |
67’ | Salih Ucan Amir Hadziahmetovic | 82’ | Denis Dragus Ilker Karakas |
81’ | Eric Bailly Jean Onana | 89’ | Max-Alain Gradel Salem M'Bakata |
81’ | Yakup Kilic Jackson Muleka | ||
81’ | Alex Oxlade-Chamberlain Demir Tiknaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Mustafa Hekimoglu | Ilker Karakas | ||
Semih Kilicsoy | Ahmet Sen | ||
Gokhan Inler | Marko Jevtovic | ||
Jean Onana | Mirza Cihan | ||
Yakup Kilic | Onurhan Babuscu | ||
Jackson Muleka | Lazar Markovic | ||
Demir Tiknaz | Janio Bikel | ||
Amir Hadziahmetovic | Ogun Ozcicek | ||
Ante Rebic | Salem M'Bakata | ||
Utku Yuvakuran | Ertugrul Ersoy |
Nhận định Besiktas vs Gaziantep FK
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Besiktas
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Gaziantep FK
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại