- Gunay Guvenc1
- Marko Jevtovic28
- Joao Figueiredo (Kiến tạo: Furkan Soyalp)71
- Angelo Sagal (Thay: Furkan Soyalp)72
- Lazar Markovic (Thay: Joao Figueiredo)78
- Ertugrul Ersoy81
- Arda Kizildag88
- Arda Kizildag (Thay: Mustafa Eskihellac)88
- Halil Pehlivan (Thay: Matej Hanousek)88
- Alexander Merkel90+2'
- Georges-Kevin N'Koudou25
- Salih Ucan (Thay: Atiba Hutchinson)46
- Nathan Redmond (Thay: Georges-Kevin N'Koudou)46
- Jackson Muleka (Thay: Necip Uysal)66
- Arthur Masuaku (Thay: Umut Meras)66
- Wout Weghorst (Kiến tạo: Arthur Masuaku)86
- Salih Ucan90+7'
Thống kê trận đấu Gaziantep vs Besiktas
số liệu thống kê
Gaziantep
Besiktas
36 Kiểm soát bóng 64
15 Phạm lỗi 9
33 Ném biên 23
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gaziantep vs Besiktas
Gaziantep (4-2-3-1): Gunay Guvenc (1), Stelios Kitsiou (70), Ertugrul Ersoy (15), Papy Djilobodji (3), Matej Hanousek (16), Marko Jevtovic (8), Alexander Merkel (52), Mustafa Eskihellac (17), Furkan Soyalp (5), Alexandru Maxim (44), Joao Figueiredo (25)
Besiktas (4-2-3-1): Mert Gunok (34), Valentin Rosier (2), Welinton (23), Tayyib Sanuc (3), Umut Meras (77), Necip Uysal (20), Atiba Hutchinson (13), Cenk Tosun (9), Gedson Fernandes (83), Georges-Kevin N’Koudou (7), Wout Weghorst (10)
Gaziantep
4-2-3-1
1
Gunay Guvenc
70
Stelios Kitsiou
15
Ertugrul Ersoy
3
Papy Djilobodji
16
Matej Hanousek
8
Marko Jevtovic
52
Alexander Merkel
17
Mustafa Eskihellac
5
Furkan Soyalp
44
Alexandru Maxim
25
Joao Figueiredo
10
Wout Weghorst
7
Georges-Kevin N’Koudou
83
Gedson Fernandes
9
Cenk Tosun
13
Atiba Hutchinson
20
Necip Uysal
77
Umut Meras
3
Tayyib Sanuc
23
Welinton
2
Valentin Rosier
34
Mert Gunok
Besiktas
4-2-3-1
Thay người | |||
72’ | Furkan Soyalp Angelo Sagal | 46’ | Atiba Hutchinson Salih Ucan |
78’ | Joao Figueiredo Lazar Markovic | 46’ | Georges-Kevin N'Koudou Nathan Redmond |
88’ | Mustafa Eskihellac Arda Kizildag | 66’ | Umut Meras Arthur Masuaku |
88’ | Matej Hanousek Halil Ibrahim Pehlivan | 66’ | Necip Uysal Jackson Muleka |
Cầu thủ dự bị | |||
Mustafa Burak Bozan | Ersin Destanoglu | ||
Luka Stankovski | Souza | ||
Lazar Markovic | Salih Ucan | ||
Arda Kizildag | Dele Alli | ||
Alin Tosca | Emrecan Uzunhan | ||
Valmir Veliu | Nathan Redmond | ||
Halil Ibrahim Pehlivan | Kerem Kesgin | ||
Mirza Cihan | Arthur Masuaku | ||
Omurcan Artan | Jackson Muleka | ||
Angelo Sagal | Tayfur Bingol |
Nhận định Gaziantep vs Besiktas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Gaziantep
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Besiktas
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại