Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Deian Sorescu (Kiến tạo: Jamiro Monteiro)9
  • Ogun Ozcicek40
  • Ertugrul Ersoy69
  • Max-Alain Gradel (Thay: Jamiro Monteiro)75
  • Denis Dragus85
  • Florin Nita88
  • Marko Jevtovic (Thay: Alexandru Maxim)90
  • Furkan Soyalp (Thay: Denis Dragus)90
  • Aliou Badji (Thay: Mustafa Eskihellac)90
  • Cenk Tosun (Thay: Bakhtiyor Zaynutdinov)46
  • Cenk Tosun (Thay: Baktiyor Zaynutdinov)46
  • Daniel Amartey (Thay: Al Musrati)54
  • Necip Uysal58
  • Vincent Aboubakar (Thay: Onur Bulut)62
  • Rachid Ghezzal (Thay: Ernest Muci)62
  • (Pen) Cenk Tosun89
  • Arthur Masuaku90
  • Rachid Ghezzal90+5'

Thống kê trận đấu Gaziantep FK vs Besiktas

số liệu thống kê
Gaziantep FK
Gaziantep FK
Besiktas
Besiktas
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 12
26 Ném biên 31
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gaziantep FK vs Besiktas

Gaziantep FK (4-1-4-1): Florin Nita (33), Ertugrul Ersoy (15), Nicolas N'Koulou (63), Papy Djilobodji (3), Salem M'Bakata (22), Ogun Ozcicek (61), Deian Cristian Sorescu (18), Jamiro Monteiro (23), Alexandru Maxim (44), Mustafa Eskihellac (11), Denis Dragus (70)

Besiktas (4-1-4-1): Mert Gunok (34), Onur Bulut (4), Joe Worrall (17), Necip Uysal (20), Arthur Masuaku (26), Al Musrati (28), Milot Rashica (11), Gedson Fernandes (83), Bakhtiyor Zaynutdinov (22), Ernest Muci (23), Semih Kilicsoy (90)

Gaziantep FK
Gaziantep FK
4-1-4-1
33
Florin Nita
15
Ertugrul Ersoy
63
Nicolas N'Koulou
3
Papy Djilobodji
22
Salem M'Bakata
61
Ogun Ozcicek
18
Deian Cristian Sorescu
23
Jamiro Monteiro
44
Alexandru Maxim
11
Mustafa Eskihellac
70
Denis Dragus
90
Semih Kilicsoy
23
Ernest Muci
22
Bakhtiyor Zaynutdinov
83
Gedson Fernandes
11
Milot Rashica
28
Al Musrati
26
Arthur Masuaku
20
Necip Uysal
17
Joe Worrall
4
Onur Bulut
34
Mert Gunok
Besiktas
Besiktas
4-1-4-1
Thay người
75’
Jamiro Monteiro
Max Gradel
46’
Baktiyor Zaynutdinov
Cenk Tosun
90’
Alexandru Maxim
Marko Jevtovic
54’
Al Musrati
Daniel Amartey
90’
Mustafa Eskihellac
Aliou Badji
62’
Onur Bulut
Vincent Aboubakar
90’
Denis Dragus
Furkan Soyalp
62’
Ernest Muci
Rachid Ghezzal
Cầu thủ dự bị
Bahadir Golgeli
Vincent Aboubakar
Lazar Markovic
Cenk Tosun
Mirza Cihan
Tayyib Sanuc
Junior Morais
Jonas Svensson
Max Gradel
Ersin Destanoglu
Marko Jevtovic
Daniel Amartey
Aliou Badji
Rachid Ghezzal
Furkan Soyalp
Demir Tiknaz
Arda Kizildag
Jackson Muleka
Ahmet Sen
Serkan Emrecan Terzi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/08 - 2021
15/01 - 2022
25/12 - 2022
18/05 - 2023
31/10 - 2023
12/03 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Gaziantep FK

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
19/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
06/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Besiktas

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2024
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
07/12 - 2024
03/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
06/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X