- Deian Sorescu (Kiến tạo: Jamiro Monteiro)9
- Ogun Ozcicek40
- Ertugrul Ersoy69
- Max-Alain Gradel (Thay: Jamiro Monteiro)75
- Denis Dragus85
- Florin Nita88
- Marko Jevtovic (Thay: Alexandru Maxim)90
- Furkan Soyalp (Thay: Denis Dragus)90
- Aliou Badji (Thay: Mustafa Eskihellac)90
- Cenk Tosun (Thay: Bakhtiyor Zaynutdinov)46
- Cenk Tosun (Thay: Baktiyor Zaynutdinov)46
- Daniel Amartey (Thay: Al Musrati)54
- Necip Uysal58
- Vincent Aboubakar (Thay: Onur Bulut)62
- Rachid Ghezzal (Thay: Ernest Muci)62
- (Pen) Cenk Tosun89
- Arthur Masuaku90
- Rachid Ghezzal90+5'
Thống kê trận đấu Gaziantep FK vs Besiktas
số liệu thống kê
Gaziantep FK
Besiktas
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 12
26 Ném biên 31
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gaziantep FK vs Besiktas
Gaziantep FK (4-1-4-1): Florin Nita (33), Ertugrul Ersoy (15), Nicolas N'Koulou (63), Papy Djilobodji (3), Salem M'Bakata (22), Ogun Ozcicek (61), Deian Cristian Sorescu (18), Jamiro Monteiro (23), Alexandru Maxim (44), Mustafa Eskihellac (11), Denis Dragus (70)
Besiktas (4-1-4-1): Mert Gunok (34), Onur Bulut (4), Joe Worrall (17), Necip Uysal (20), Arthur Masuaku (26), Al Musrati (28), Milot Rashica (11), Gedson Fernandes (83), Bakhtiyor Zaynutdinov (22), Ernest Muci (23), Semih Kilicsoy (90)
Gaziantep FK
4-1-4-1
33
Florin Nita
15
Ertugrul Ersoy
63
Nicolas N'Koulou
3
Papy Djilobodji
22
Salem M'Bakata
61
Ogun Ozcicek
18
Deian Cristian Sorescu
23
Jamiro Monteiro
44
Alexandru Maxim
11
Mustafa Eskihellac
70
Denis Dragus
90
Semih Kilicsoy
23
Ernest Muci
22
Bakhtiyor Zaynutdinov
83
Gedson Fernandes
11
Milot Rashica
28
Al Musrati
26
Arthur Masuaku
20
Necip Uysal
17
Joe Worrall
4
Onur Bulut
34
Mert Gunok
Besiktas
4-1-4-1
Thay người | |||
75’ | Jamiro Monteiro Max Gradel | 46’ | Baktiyor Zaynutdinov Cenk Tosun |
90’ | Alexandru Maxim Marko Jevtovic | 54’ | Al Musrati Daniel Amartey |
90’ | Mustafa Eskihellac Aliou Badji | 62’ | Onur Bulut Vincent Aboubakar |
90’ | Denis Dragus Furkan Soyalp | 62’ | Ernest Muci Rachid Ghezzal |
Cầu thủ dự bị | |||
Bahadir Golgeli | Vincent Aboubakar | ||
Lazar Markovic | Cenk Tosun | ||
Mirza Cihan | Tayyib Sanuc | ||
Junior Morais | Jonas Svensson | ||
Max Gradel | Ersin Destanoglu | ||
Marko Jevtovic | Daniel Amartey | ||
Aliou Badji | Rachid Ghezzal | ||
Furkan Soyalp | Demir Tiknaz | ||
Arda Kizildag | Jackson Muleka | ||
Ahmet Sen | Serkan Emrecan Terzi |
Nhận định Gaziantep FK vs Besiktas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Gaziantep FK
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Besiktas
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại