Quả phát bóng lên cho Modena tại Stadio Pier Cesare Tombolato.
- Simone Branca7
- Francesco Amatucci (Kiến tạo: Lorenzo Carissoni)13
- Alessio Rizza34
- Federico Giraudo (Thay: Alessio Rizza)46
- Luca Pandolfi (Thay: Enrico Baldini)65
- Tommy Maistrello (Thay: Andrea Magrassi)65
- Matteo Angeli (Thay: Federico Giraudo)65
- Valerio Mastrantonio78
- Valerio Mastrantonio (Thay: Simone Branca)78
- Luca Magnino (Kiến tạo: Niccolo Corrado)42
- Simone Santoro45+2'
- Fabio Ponsi (Thay: Antonio Palumbo)55
- Antonio Pergreffi (Thay: Giovanni Zaro)56
- Matteo Cotali (Thay: Niccolo Corrado)69
- Luca Strizzolo (Thay: Ettore Gliozzi)69
- Cristian Cauz84
- Luca Tremolada86
- Luca Tremolada (Thay: Fabio Abiuso)86
Thống kê trận đấu Cittadella vs Modena
Diễn biến Cittadella vs Modena
Luca Pandolfi của Cittadella thực hiện cú dứt điểm nhưng đi chệch mục tiêu.
Ném biên cho Cittadella ở gần vòng cấm.
Luca Tremolada của Modena sút trúng mục tiêu nhưng không thành công.
Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên dành cho Cittadella tại Stadio Pier Cesare Tombolato.
Cittadella ném biên.
Liệu Modena có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Cittadella không?
Marco Monaldi ra hiệu cho Modena được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Phạt góc được trao cho Cittadella.
Marco Monaldi ra hiệu cho Cittadella thực hiện quả ném biên bên phần sân của Modena.
Đội khách thay Fabio Abiuso bằng Luca Tremolada.
Modena được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Cristian Cauz của Modena đã bị phạt thẻ ở Cittadella.
Nó đang trở nên nguy hiểm! Quả đá phạt cho Cittadella ở gần vòng cấm.
Đá phạt cho Cittadella bên phần sân nhà.
Ném biên cho Cittadella bên phần sân của Modena.
Marco Monaldi ra hiệu cho Modena được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Đó là quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Cittadella.
Alessandro Riccio thay cho Modena thực hiện cú dứt điểm nhưng không trúng đích.
Ném biên cho Modena bên phần sân của Cittadella.
Đội hình xuất phát Cittadella vs Modena
Cittadella (3-5-2): Luca Maniero II (77), Alessandro Salvi (2), Stefano Negro (30), Domenico Frare (15), Lorenzo Carissoni (24), Francesco Amatucci (8), Simone Branca (23), Alessio Vita (16), Alessio Rizza (28), Enrico Baldini (92), Andrea Magrassi (9)
Modena (3-5-2): Andrea Seculin (12), Alessandro Riccio (27), Giovanni Zaro (19), Cristian Cauz (33), Simone Santoro (8), Luca Magnino (6), Fabio Gerli (16), Antonio Palumbo (5), Niccolo Corrado (91), Ettore Gliozzi (9), Fabio Abiuso (90)
Thay người | |||
46’ | Matteo Angeli Federico Giraudo | 55’ | Antonio Palumbo Fabio Ponsi |
65’ | Andrea Magrassi Tommy Maistrello | 56’ | Giovanni Zaro Antonio Pergreffi |
65’ | Federico Giraudo Matteo Angeli | 69’ | Niccolo Corrado Matteo Cotali |
65’ | Enrico Baldini Luca Pandolfi | 69’ | Ettore Gliozzi Luca Strizzolo |
78’ | Simone Branca Valerio Mastrantonio | 86’ | Fabio Abiuso Luca Tremolada |
Cầu thủ dự bị | |||
Tommy Maistrello | Shady Oukhadda | ||
Elhan Kastrati | Lorenzo Di Stefano | ||
Andrea Tessiore | Riccardo Gagno | ||
Andrea Cecchetto | Fabio Ponsi | ||
Giuseppe Carriero | Antonio Pergreffi | ||
Matteo Angeli | Edoardo Duca | ||
Filippo Pittarello | Luca Tremolada | ||
Claudio Cassano | Jacopo Manconi | ||
Luca Pandolfi | Thomas Battistella | ||
Edoardo Sottini | Matteo Cotali | ||
Valerio Mastrantonio | Kleis Bozhanaj | ||
Federico Giraudo | Luca Strizzolo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cittadella
Thành tích gần đây Modena
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại