Davide Diaw (Modena) đã nhận thẻ vàng từ Daniele Perenzoni.
- Davide Diaw (Thay: Luca Strizzolo)67
- Romeo Giovannini (Thay: Luca Tremolada)73
- Fabio Ponsi (Thay: Francesco Renzetti)82
- Edoardo Duca (Thay: Marco Armellino)82
- Davide Diaw90+4'
- Domenico Frare36
- Domenico Frare37
- Alessio Vita51
- Simone Branca56
- Giuseppe Carriero (Thay: Valerio Mastrantonio)59
- Raul Asencio (Thay: Alessio Vita)67
- Nicola Pavan67
- Nicola Pavan (Thay: Simone Branca)67
- Andrea Magrassi (Thay: Tommy Maistrello)80
- Ignacio Lores (Thay: Mirko Antonucci)80
- Andrea Magrassi83
- Giovanni Crociata85
- Romano Perticone90+4'
Thống kê trận đấu Modena vs Cittadella
Diễn biến Modena vs Cittadella
Romano Perticone (Cittadella) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Davide Diaw (Modena) đã nhận thẻ vàng từ Daniele Perenzoni.
Bóng an toàn khi Modena được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Modena cần thận trọng. Cittadella thực hiện quả ném biên tấn công.
Modena thực hiện quả ném biên bên phần sân của Cittadella.
Ném biên cho Modena tại Alberto Braglia.
Cittadella đá phạt.
Cittadella được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Cittadella ném biên.
Daniele Perenzoni báo hiệu quả ném biên cho Modena bên phần sân của Cittadella.
Daniele Perenzoni cho Modena hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho Cittadella bên phần sân của Modena.
Đá phạt cho Cittadella bên phần sân nhà.
Phạt góc cho Modena.
Giovanni Crociata cho Cittadella đã bị Daniele Perenzoni phạt thẻ vàng đầu tiên.
Daniele Perenzoni ra hiệu cho Modena được hưởng quả đá phạt.
Cittadella được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Andrea Magrassi (Cittadella) nhận thẻ vàng
Modena được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Modena thay người thứ 4, Edoardo Duca vào thay Marco Armellino.
Đội hình xuất phát Modena vs Cittadella
Modena (4-3-2-1): Riccardo Gagno (26), Shady Oukhadda (96), Tommaso Silvestri (15), Antonio Pergreffi (4), Francesco Renzetti (33), Marco Armellino (21), Fabio Gerli (16), Luca Magnino (6), Luca Tremolada (10), Diego Falcinelli (11), Luca Strizzolo (32)
Cittadella (4-3-1-2): Elhan Kastrati (36), Alessandro Salvi (14), Romano Perticone (2), Domenico Frare (15), Federico Giraudo (98), Alessio Vita (16), Simone Branca (23), Valerio Mastrantonio (29), Giovanni Crociata (21), Tommy Maistrello (32), Mirko Antonucci (10)
Thay người | |||
67’ | Luca Strizzolo Davide Diaw | 59’ | Valerio Mastrantonio Giuseppe Carriero |
73’ | Luca Tremolada Romeo Giovannini | 67’ | Simone Branca Nicola Pavan |
82’ | Marco Armellino Edoardo Duca | 67’ | Alessio Vita Asencio |
82’ | Francesco Renzetti Fabio Ponsi | 80’ | Mirko Antonucci Ignacio Lores Varela |
80’ | Tommy Maistrello Andrea Magrassi |
Cầu thủ dự bị | |||
Davide Diaw | Luca Maniero II | ||
Mauro Coppolaro | Ignacio Lores Varela | ||
Simone Panada | Andrea Danzi | ||
Sebastien De Maio | Dario Del Fabro | ||
Artur Ionita | Nicola Pavan | ||
Nicola Mosti | Asencio | ||
Edoardo Duca | Andrea Magrassi | ||
Fabio Ponsi | Carlos Embalo | ||
Gabriele Ferrarini | Daniele Donnarumma | ||
Andrea Seculin | Giuseppe Carriero | ||
Romeo Giovannini | Allessandro Mattioli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Modena
Thành tích gần đây Cittadella
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại