Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
- Filippo Di Stefano (Thay: Anthony Oyono)46
- Filippo Di Stefano46
- Isak Vural53
- Isak Vural (Thay: Ebrima Darboe)53
- Gabriele Bracaglia (Thay: Ilario Monterisi)53
- Filippo Di Stefano59
- Giuseppe Ambrosino66
- Giorgi Kvernadze (Thay: Fares Ghedjemis)68
- Jose Machin (Thay: Marvin Cuni)77
- Mattia Caldara23
- Simone Santoro41
- Gregoire Defrel (Thay: Fabio Abiuso)46
- Thomas Battistella (Thay: Pedro Mendes)63
- Ettore Gliozzi63
- Ettore Gliozzi (Thay: Simone Santoro)63
- Kleis Bozhanaj (Thay: Mattia Caldara)75
- Fabio Gerli80
- Edoardo Duca (Thay: Alessandro Di Pardo)87
- Gregoire Defrel (Kiến tạo: Thomas Battistella)90+3'
Thống kê trận đấu Frosinone vs Modena
Diễn biến Frosinone vs Modena
Đá phạt cho Frosinone ở phần sân nhà.
Marco Piccinini ra hiệu cho Modena hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Frosinone có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Modena không?
Thomas Battistella có pha kiến tạo ở đó.
Gregoire Defrel (Modena) cân bằng tỷ số 1-1 bằng một cú đánh đầu.
Ở Frosinone, Modena nhanh chóng tấn công nhưng lại bị rơi vào thế việt vị.
Modena có quả ném biên nguy hiểm.
Liệu Modena có thể tận dụng được cú đá phạt nguy hiểm này không?
Bóng an toàn khi Modena được hưởng quả ném biên ở phần sân của mình.
Marco Piccinini ra hiệu cho Frosinone được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Frosinone được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Marco Piccinini ra hiệu ném biên cho Modena, gần khu vực cấm địa của Frosinone.
Ném biên ở khu vực cao trên sân cho Modena tại Frosinone.
Bóng an toàn khi Modena được hưởng quả ném biên ở phần sân của mình.
Đội khách thay thế Alessandro Di Pardo bằng Edoardo Duca.
Đá phạt cho Frosinone bên phần sân của Modena.
Michele Cerofolini của Frosinone trông ổn và trở lại sân cỏ.
Trận đấu đã tạm dừng để chú ý tới Michele Cerofolini của đội Frosinone, người đang quằn quại vì đau đớn trên sân.
Frosinone được hưởng quả phát bóng lên.
Ở Frosinone, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Đội hình xuất phát Frosinone vs Modena
Frosinone (3-4-2-1): Michele Cerofolini (31), Ilario Monterisi (30), Davide Biraschi (4), Riccardo Marchizza (3), Jeremy Oyono (21), Anthony Oyono (20), Matteo Cichella (64), Ebrima Darboe (55), Fares Ghedjemis (7), Giuseppe Ambrosino (10), Marvin Cuni (9)
Modena (3-4-2-1): Riccardo Gagno (26), Mattia Caldara (23), Eric Botteghin (31), Giovanni Zaro (19), Alessandro Di Pardo (18), Matteo Cotali (29), Fabio Gerli (16), Simone Santoro (8), Antonio Palumbo (10), Pedro Mendes (11), Fabio Abiuso (90)
Thay người | |||
46’ | Anthony Oyono Filippo Di Stefano | 46’ | Fabio Abiuso Gregoire Defrel |
53’ | Ebrima Darboe Isak Vural | 63’ | Pedro Mendes Thomas Battistella |
53’ | Ilario Monterisi Gabriele Bracaglia | 63’ | Simone Santoro Ettore Gliozzi |
68’ | Fares Ghedjemis Giorgi Kvernadze | 75’ | Mattia Caldara Kleis Bozhanaj |
77’ | Marvin Cuni Pepin | 87’ | Alessandro Di Pardo Edoardo Duca |
Cầu thủ dự bị | |||
Alessandro Sorrentino | Fabrizio Bagheria | ||
Isak Vural | Luca Magnino | ||
Luca Garritano | Thomas Battistella | ||
Giorgi Kvernadze | Cristian Cauz | ||
Sergio Kalaj | Gregoire Defrel | ||
Filippo Di Stefano | Gady Beyuku | ||
Mateus Lusuardi | Kleis Bozhanaj | ||
Pierluigi Frattali | Antonio Pergreffi | ||
Pepin | Ettore Gliozzi | ||
Gabriele Bracaglia | Edoardo Duca | ||
Emanuele Pecorino | Riyad Idrissi | ||
Fallou Sene | Jacopo Sassi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Frosinone
Thành tích gần đây Modena
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại