![]() Neil Farrugia 28 | |
![]() Sean Kavanagh (Thay: Ronan Finn) 39 | |
![]() Graham Burke 44 | |
![]() Grant Horton 45 | |
![]() Graham Burke 45 | |
![]() Adam McDonnell 45 | |
![]() Adam McDonnell 45+1' | |
![]() Neil Farrugia (Kiến tạo: Sean Kavanagh) 48 | |
![]() James Akintunde 53 | |
![]() Keith Buckley 53 | |
![]() Markus Poom 54 | |
![]() Richard Towell (Thay: Dylan Watts) 60 | |
![]() Dylan Connolly (Thay: James Akintunde) 60 | |
![]() Dylan Connolly (Thay: James Akintunde) 61 | |
![]() James Clarke (Thay: Adam McDonnell) 65 | |
![]() Jonathan Afolabi 67 | |
![]() James Clarke (Kiến tạo: Dylan Connolly) 73 | |
![]() Sean Kavanagh 75 | |
![]() Declan McDaid 78 | |
![]() Declan McDaid (Thay: Alistair Coote) 78 | |
![]() Liam Burt (Thay: Graham Burke) 81 | |
![]() Johnny Kenny (Thay: Graham Burke) 81 | |
![]() Liam Burt (Thay: Rory Gaffney) 81 | |
![]() Johnny Kenny (Thay: Rory Gaffney) 82 | |
![]() Jordan Flores 90 |
Thống kê trận đấu Bohemian FC vs Shamrock Rovers
số liệu thống kê

Bohemian FC

Shamrock Rovers
38 Kiểm soát bóng 62
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
12 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bohemian FC vs Shamrock Rovers
Bohemian FC (4-2-1-3): James Talbot (1), Grant Horton (5), Krystian Nowak (4), Kacper Radkowski (13), Patrick Kirk (3), Keith Buckley (16), Jordan Flores (6), Adam McDonnell (17), Alistair Coote (8), Jonathan Afolabi (9), James Akintunde (11)
Shamrock Rovers (5-2-3): Leon Pohls (25), Ronan Michael Finn (8), Dan Cleary (6), Roberto Lopes (4), Lee Grace (5), Neil Farrugia (23), Dylan Watts (7), Markus Poom (19), Graham Burke (10), Rory Nicholas Gaffney (20), Jack Byrne (29)

Bohemian FC
4-2-1-3
1
James Talbot
5
Grant Horton
4
Krystian Nowak
13
Kacper Radkowski
3
Patrick Kirk
16
Keith Buckley
6
Jordan Flores
17
Adam McDonnell
8
Alistair Coote
9
Jonathan Afolabi
11
James Akintunde
29
Jack Byrne
20
Rory Nicholas Gaffney
10
Graham Burke
19
Markus Poom
7
Dylan Watts
23
Neil Farrugia
5
Lee Grace
4
Roberto Lopes
6
Dan Cleary
8
Ronan Michael Finn
25
Leon Pohls

Shamrock Rovers
5-2-3
Thay người | |||
60’ | James Akintunde Dylan Edward Connolly | 39’ | Ronan Finn Sean Kavanagh |
65’ | Adam McDonnell James Clarke | 60’ | Dylan Watts Richard Towell |
78’ | Alistair Coote Declan McDaid | 81’ | Rory Gaffney Liam Burt |
81’ | Graham Burke Johnny Kenny |
Cầu thủ dự bị | |||
Nickson Okosun | Toms Leitis | ||
Dylan Edward Connolly | Liam Burt | ||
Luke Dennison | Johnny Kenny | ||
Declan McDaid | Richard Towell | ||
James McManus | Darragh Nugent | ||
James Clarke | Simon Power | ||
John O'Sullivan | Sean Kavanagh | ||
Kristopher Twardek | Sean Hoare | ||
Andrew Baker | Sean Gannon |
Nhận định Bohemian FC vs Shamrock Rovers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Bohemian FC
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
VĐQG Ireland
Europa Conference League
VĐQG Ireland
Europa Conference League
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại