![]() Rory Gaffney 25 | |
![]() Jordan Flores 45 | |
![]() Sean Hoare 56 | |
![]() Liam Burt (Thay: Ryan Cassidy) 64 | |
![]() Aaron Greene (Thay: Rory Gaffney) 67 | |
![]() Roberto Lopes 68 | |
![]() Barry Cotter (Thay: Ronan Finn) 70 | |
![]() Daniel Mandroiu (Thay: Graham Burke) 70 | |
![]() Richard Towell (Thay: Jack Byrne) 77 | |
![]() Jordan Doherty (Thay: Jordan Flores) 77 | |
![]() Jamie Mullins (Thay: Stephen Mallon) 82 | |
![]() Tyreke Wilson 83 | |
![]() Barry Cotter 90+4' |
Thống kê trận đấu Shamrock Rovers vs Bohemian FC
số liệu thống kê

Shamrock Rovers

Bohemian FC
47 Kiểm soát bóng 53
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shamrock Rovers vs Bohemian FC
Shamrock Rovers (4-4-2): Alan Mannus (1), Sean Hoare (3), Lee Grace (5), Roberto Lopes (4), Andy Lyons (22), Ronan Finn (8), Jack Byrne (29), Gary O'Neil (16), Dylan Watts (7), Rory Gaffney (20), Graham Burke (10)
Bohemian FC (3-5-2): James Talbot (1), Ciaran Kelly (5), Grant Horton (15), Tyreke Wilson (3), Stephen Mallon (7), Jordan Flores (21), Rory Feely (4), Dawson Devoy (10), Alistair Coote (8), Kristopher Twardek (23), Ryan Cassidy (17)

Shamrock Rovers
4-4-2
1
Alan Mannus
3
Sean Hoare
5
Lee Grace
4
Roberto Lopes
22
Andy Lyons
8
Ronan Finn
29
Jack Byrne
16
Gary O'Neil
7
Dylan Watts
20
Rory Gaffney
10
Graham Burke
17
Ryan Cassidy
23
Kristopher Twardek
8
Alistair Coote
10
Dawson Devoy
4
Rory Feely
21
Jordan Flores
7
Stephen Mallon
3
Tyreke Wilson
15
Grant Horton
5
Ciaran Kelly
1
James Talbot

Bohemian FC
3-5-2
Thay người | |||
67’ | Rory Gaffney Aaron Greene | 64’ | Ryan Cassidy Liam Burt |
70’ | Ronan Finn Barry Cotter | 77’ | Jordan Flores Jordan Doherty |
70’ | Graham Burke Daniel Mandroiu | 82’ | Stephen Mallon Jamie Mullins |
77’ | Jack Byrne Richard Towell |
Cầu thủ dự bị | |||
Richard Towell | Jamie Mullins | ||
Sean Kavanagh | John McKiernan | ||
Leon Poehls | Jordan Doherty | ||
Aaron Greene | Conor Levingston | ||
Barry Cotter | Max Murphy | ||
Daniel Mandroiu | Sam Packham | ||
Conan Noonan | Tadhg Ryan | ||
Chris McCann | Liam Burt | ||
Aidomo Emakhu | Cian Byrne |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
VĐQG Ireland
Europa Conference League
VĐQG Ireland
Europa Conference League
Giao hữu
Thành tích gần đây Bohemian FC
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại