![]() (og) Lee Grace 30 | |
![]() Daniel Mandroiu 38 | |
![]() Joey O'Brien 38 | |
![]() Promise Omochere 41 | |
![]() Rob Cornwall 44 | |
![]() Max Murphy 89 |
Thống kê trận đấu Bohemian FC vs Shamrock Rovers
số liệu thống kê

Bohemian FC

Shamrock Rovers
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bohemian FC vs Shamrock Rovers
Bohemian FC (4-2-3-1): James Talbot (1), Tyreke Wilson (19), Rob Cornwall (5), Ciaran Kelly (6), Anthony Breslin (3), Keith Buckley (16), Conor Levingston (14), Alistair Coote (8), Keith Ward (10), Liam Burt (11), Promise Omochere (20)
Shamrock Rovers (5-2-3): Leon Poehls (25), Sean Gannon (2), Joey O'Brien (28), Sean Hoare (3), Lee Grace (5), Neil Farrugia (23), Dylan Watts (7), Gary O'Neil (16), Graham Burke (10), Aaron Greene (9), Daniel Mandroiu (14)

Bohemian FC
4-2-3-1
1
James Talbot
19
Tyreke Wilson
5
Rob Cornwall
6
Ciaran Kelly
3
Anthony Breslin
16
Keith Buckley
14
Conor Levingston
8
Alistair Coote
10
Keith Ward
11
Liam Burt
20
Promise Omochere
14
Daniel Mandroiu
9
Aaron Greene
10
Graham Burke
16
Gary O'Neil
7
Dylan Watts
23
Neil Farrugia
5
Lee Grace
3
Sean Hoare
28
Joey O'Brien
2
Sean Gannon
25
Leon Poehls

Shamrock Rovers
5-2-3
Thay người | |||
80’ | Keith Ward Stephen Mallon | 38’ | Lee Grace Max Murphy |
90’ | Alistair Coote Roland Idowu | 46’ | Neil Farrugia Richard Towell |
74’ | Joey O'Brien Dylan Duffy |
Cầu thủ dự bị | |||
Stephen McGuinness | Dean McMenamy | ||
James Finnerty | Chris McCann | ||
Sean Grehan | Adam Wells | ||
Roland Idowu | Richard Towell | ||
Aaron Doran | Max Murphy | ||
Jamie Mullins | Alan Mannus | ||
Stephen Mallon | Dylan Duffy | ||
Cole Kiernan | |||
Gavin Liam O'Brien |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Bohemian FC
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
VĐQG Ireland
Europa Conference League
VĐQG Ireland
Europa Conference League
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại