![]() Dawson Devoy 1 | |
![]() Joshua Honohan (Thay: Trevor Clarke) 12 | |
![]() Daniel Mandroiu 18 | |
![]() Joshua Honohan 43 | |
![]() Roberto Lopes 60 | |
![]() Neil Farrugia (Thay: Darragh Burns) 60 | |
![]() Graham Burke (Thay: Jack Byrne) 61 | |
![]() Alex Greive (Thay: Archie Meekison) 62 | |
![]() Declan McDaid (Thay: Daniel Grant) 62 | |
![]() Declan McDaid 68 | |
![]() Brian McManus (Thay: Adam McDonnell) 72 | |
![]() James Akintunde (Thay: Dayle Rooney) 72 | |
![]() James Akintunde 76 | |
![]() Graham Burke (Kiến tạo: Dylan Watts) 84 | |
![]() Graham Burke 87 | |
![]() Cian Byrne 87 | |
![]() Nickson Okosun (Thay: Dawson Devoy) 87 | |
![]() Darragh Nugent (Thay: Dylan Watts) 87 | |
![]() Marc McNulty (Thay: Johnny Kenny) 87 | |
![]() Patrick Kirk 90+6' |
Thống kê trận đấu Shamrock Rovers vs Bohemian FC
số liệu thống kê

Shamrock Rovers

Bohemian FC
66 Kiểm soát bóng 34
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shamrock Rovers vs Bohemian FC
Shamrock Rovers (3-4-3): Leon Pohls (1), Lee Grace (5), Pico (4), Dan Cleary (6), Darragh Burns (21), Trevor Clarke (18), Gary O'Neill (16), Dylan Watts (7), Jack Byrne (29), Johnny Kenny (24), Daniel Mândroiu (22)
Bohemian FC (4-5-1): Kacper Chorazka (99), Cian Byrne (24), Patrick Kirk (3), Jevon Mills (0), Liam Smith (2), Dayle Rooney (8), Archie Meekison (23), Adam McDonnell (17), Ross Tierney (26), Dawson Devoy (10), Daniel Grant (12)

Shamrock Rovers
3-4-3
1
Leon Pohls
5
Lee Grace
4
Pico
6
Dan Cleary
21
Darragh Burns
18
Trevor Clarke
16
Gary O'Neill
7
Dylan Watts
29
Jack Byrne
24
Johnny Kenny
22
Daniel Mândroiu
12
Daniel Grant
10
Dawson Devoy
26
Ross Tierney
17
Adam McDonnell
23
Archie Meekison
8
Dayle Rooney
2
Liam Smith
0
Jevon Mills
3
Patrick Kirk
24
Cian Byrne
99
Kacper Chorazka

Bohemian FC
4-5-1
Thay người | |||
12’ | Trevor Clarke Joshua Honohan | 62’ | Daniel Grant Declan McDaid |
60’ | Darragh Burns Neil Farrugia | 62’ | Archie Meekison Alex Greive |
61’ | Jack Byrne Graham Burke | 72’ | Adam McDonnell Brian McManus |
87’ | Johnny Kenny Marc McNulty | 72’ | Dayle Rooney James Akintunde |
87’ | Dylan Watts Darragh Nugent | 87’ | Dawson Devoy Nickson Okosun |
Cầu thủ dự bị | |||
Marc McNulty | Brian McManus | ||
Richard Towell | Nickson Okosun | ||
Markus Poom | Martin Miller | ||
Darragh Nugent | James Akintunde | ||
Sean Kavanagh | Declan McDaid | ||
Joshua Honohan | Alex Greive | ||
Neil Farrugia | James Clarke | ||
Graham Burke | Jake Carroll | ||
Lee Steacy | James Talbot |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
VĐQG Ireland
Europa Conference League
VĐQG Ireland
Europa Conference League
Giao hữu
Thành tích gần đây Bohemian FC
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại