![]() Andy Lyons 5 | |
![]() Ronan Finn 19 | |
![]() Junior Ogedi-Uzokwe 21 | |
![]() Richard Towell 28 | |
![]() Max Murphy 32 | |
![]() (og) Max Murphy 34 | |
![]() Promise Omochere (Thay: Kristopher Twardek) 46 | |
![]() Sam Packham (Thay: Grant Horton) 46 | |
![]() Rory Feely (Thay: Max Murphy) 46 | |
![]() Jordan Doherty (Thay: Rory Feely) 48 | |
![]() Roberto Lopes 64 | |
![]() Junior Ogedi-Uzokwe 68 | |
![]() Daniel Mandroiu 69 | |
![]() Dylan Watts (Thay: Richard Towell) 70 | |
![]() Aaron Greene (Thay: Rory Gaffney) 70 | |
![]() Sean Gannon (Thay: Ronan Finn) 75 | |
![]() Jordan Flores (Thay: Conor Levingston) 81 | |
![]() Chris McCann (Thay: Jack Byrne) 81 |
Thống kê trận đấu Bohemian FC vs Shamrock Rovers
số liệu thống kê

Bohemian FC

Shamrock Rovers
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bohemian FC vs Shamrock Rovers
Bohemian FC (4-3-3): James Talbot (1), Max Murphy (12), Grant Horton (15), Ciaran Kelly (5), Tyreke Wilson (3), Dawson Devoy (10), Alistair Coote (8), Conor Levingston (14), Kristopher Twardek (23), Junior Ogedi-Uzokwe (9), Liam Burt (11)
Shamrock Rovers (5-2-3): Alan Mannus (1), Ronan Finn (8), Sean Hoare (3), Roberto Lopes (4), Lee Grace (5), Andy Lyons (22), Richard Towell (17), Gary O'Neil (16), Jack Byrne (29), Rory Gaffney (20), Daniel Mandroiu (14)

Bohemian FC
4-3-3
1
James Talbot
12
Max Murphy
15
Grant Horton
5
Ciaran Kelly
3
Tyreke Wilson
10
Dawson Devoy
8
Alistair Coote
14
Conor Levingston
23
Kristopher Twardek
9
Junior Ogedi-Uzokwe
11
Liam Burt
14
Daniel Mandroiu
20
Rory Gaffney
29
Jack Byrne
16
Gary O'Neil
17
Richard Towell
22
Andy Lyons
5
Lee Grace
4
Roberto Lopes
3
Sean Hoare
8
Ronan Finn
1
Alan Mannus

Shamrock Rovers
5-2-3
Thay người | |||
46’ | Kristopher Twardek Promise Omochere | 70’ | Rory Gaffney Aaron Greene |
46’ | Jordan Doherty Rory Feely | 70’ | Richard Towell Dylan Watts |
46’ | Grant Horton Sam Packham | 75’ | Ronan Finn Sean Gannon |
48’ | Rory Feely Jordan Doherty | 81’ | Jack Byrne Chris McCann |
81’ | Conor Levingston Jordan Flores |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Cassidy | Aaron Greene | ||
Promise Omochere | Barry Cotter | ||
Jamie Mullins | Dylan Watts | ||
Jordan Doherty | Leon Poehls | ||
Rory Feely | Sean Gannon | ||
Sam Packham | Sean Kavanagh | ||
Tadhg Ryan | Chris McCann | ||
Cian Byrne | Neil Farrugia | ||
Jordan Flores | Aidomo Emakhu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Bohemian FC
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
VĐQG Ireland
Europa Conference League
VĐQG Ireland
Europa Conference League
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại