![]() Lee Grace (Kiến tạo: Markus Poom) 43 | |
![]() Richard Towell 48 | |
![]() Ronan Finn 51 | |
![]() Jordan Flores 54 | |
![]() James McManus (Thay: Patrick Kirk) 60 | |
![]() Markus Poom 66 | |
![]() Trevor Clarke (Thay: Ronan Finn) 70 | |
![]() Johnny Kenny (Thay: Rory Gaffney) 70 | |
![]() Alistair Coote (Thay: Daniel Grant) 70 | |
![]() Darragh Nugent (Thay: Graham Burke) 80 | |
![]() Neil Farrugia (Thay: Sean Kavanagh) 80 | |
![]() Neil Farrugia 82 | |
![]() Dylan Watts (Thay: Richard Towell) 83 | |
![]() Dylan Watts (Thay: Richard Towell) 90 |
Thống kê trận đấu Shamrock Rovers vs Bohemian FC
số liệu thống kê

Shamrock Rovers

Bohemian FC
54 Kiểm soát bóng 46
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 0
12 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shamrock Rovers vs Bohemian FC
Shamrock Rovers (3-4-2-1): Alan Mannus (1), Dan Cleary (6), Roberto Lopes (4), Lee Grace (5), Ronan Michael Finn (8), Sean Kavanagh (11), Markus Poom (19), Gary O'Neill (16), Richard Towell (17), Graham Burke (10), Rory Nicholas Gaffney (20)
Bohemian FC (4-2-3-1): James Talbot (1), Keith Buckley (16), Krystian Nowak (4), Kacper Radkowski (13), Patrick Kirk (3), Adam McDonnell (17), Jordan Flores (6), Dylan Edward Connolly (10), James Clarke (15), Daniel Grant (12), Jonathan Afolabi (9)

Shamrock Rovers
3-4-2-1
1
Alan Mannus
6
Dan Cleary
4
Roberto Lopes
5
Lee Grace
8
Ronan Michael Finn
11
Sean Kavanagh
19
Markus Poom
16
Gary O'Neill
17
Richard Towell
10
Graham Burke
20
Rory Nicholas Gaffney
9
Jonathan Afolabi
12
Daniel Grant
15
James Clarke
10
Dylan Edward Connolly
6
Jordan Flores
17
Adam McDonnell
3
Patrick Kirk
13
Kacper Radkowski
4
Krystian Nowak
16
Keith Buckley
1
James Talbot

Bohemian FC
4-2-3-1
Thay người | |||
70’ | Ronan Finn Trevor Clarke | 60’ | Patrick Kirk James McManus |
70’ | Rory Gaffney Johnny Kenny | 70’ | Daniel Grant Alistair Coote |
80’ | Graham Burke Darragh Nugent | ||
80’ | Sean Kavanagh Neil Farrugia | ||
83’ | Richard Towell Dylan Watts |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Power | Luke Dennison | ||
Dylan Watts | Bartlomiej Kukulowicz | ||
Leon Pohls | Kristopher Twardek | ||
Sean Hoare | John O'Sullivan | ||
Darragh Nugent | James McManus | ||
Trevor Clarke | Alistair Coote | ||
Neil Farrugia | Declan McDaid | ||
Johnny Kenny | Louie Holzman | ||
Liam Burt | Cian Byrne |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
VĐQG Ireland
Europa Conference League
VĐQG Ireland
Europa Conference League
Giao hữu
Thành tích gần đây Bohemian FC
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại