Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Daniel Cleary 4 | |
![]() Daniel Mandroiu 15 | |
![]() Ross Tierney 25 | |
![]() Daniel Grant (Thay: Adam Matthews) 28 | |
![]() Liam Smith 30 | |
![]() Matthew Healy (Thay: Gary O'Neil) 41 | |
![]() Dawson Devoy 56 | |
![]() Colm Whelan (Thay: Lys Mousset) 56 | |
![]() Ross Tierney 61 | |
![]() Aaron McEneff (Thay: Daniel Mandroiu) 69 | |
![]() Victor Ozhianvuna (Thay: Daniel Cleary) 70 | |
![]() Archie Meekison (Thay: Dawson Devoy) 73 | |
![]() Adam McDonnell (Thay: Dayle Rooney) 73 | |
![]() Robert Cornwall 82 | |
![]() Keith Buckley (Thay: Connor Parsons) 87 |
Thống kê trận đấu Bohemian FC vs Shamrock Rovers


Diễn biến Bohemian FC vs Shamrock Rovers
Connor Parsons rời sân và được thay thế bởi Keith Buckley.

Thẻ vàng cho Robert Cornwall.
Dayle Rooney rời sân và được thay thế bởi Adam McDonnell.
Dawson Devoy rời sân và được thay thế bởi Archie Meekison.
Daniel Cleary rời sân và được thay thế bởi Victor Ozhianvuna.
Daniel Mandroiu rời sân và được thay thế bởi Aaron McEneff.

Thẻ vàng cho Ross Tierney.

Thẻ vàng cho Dawson Devoy.
Lys Mousset rời sân và được thay thế bởi Colm Whelan.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Gary O'Neil rời sân và được thay thế bởi Matthew Healy.

Thẻ vàng cho Liam Smith.
Adam Matthews rời sân và được thay thế bởi Daniel Grant.

V À A A O O O - Ross Tierney đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Daniel Mandroiu.

Thẻ vàng cho Daniel Cleary.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Bohemian FC vs Shamrock Rovers
Bohemian FC (4-3-3): James Talbot (1), Liam Smith (2), Robert Cornwall (5), Leigh Kavanagh (20), John Mountney (22), Ross Tierney (26), Niall Morahan (4), Dawson Devoy (10), Dayle Rooney (8), Lys Mousset (11), Connor Parsons (7)
Shamrock Rovers (5-4-1): Edward McGinty (1), Joshua Honohan (2), Dan Cleary (6), Pico (4), Lee Grace (5), Adam Matthews (3), Daniel Mândroiu (14), Gary O'Neill (16), Graham Burke (10), Dylan Watts (7), Michael Noonan (31)


Thay người | |||
56’ | Lys Mousset Colm Whelan | 28’ | Adam Matthews Danny Grant |
73’ | Dayle Rooney Adam McDonnell | 41’ | Gary O'Neil Matthew Healy |
73’ | Dawson Devoy Archie Meekison | 69’ | Daniel Mandroiu Aaron McEneff |
87’ | Connor Parsons Keith Buckley | 70’ | Daniel Cleary Victor Ozhianvuna |
Cầu thủ dự bị | |||
Kacper Chorazka | Leon Pohls | ||
Kian Best | Aaron McEneff | ||
Colm Whelan | Aaron Greene | ||
James Clarke | Matthew Healy | ||
Keith Buckley | Danny Grant | ||
Adam McDonnell | Cian Barrett | ||
Rhys Brennan | Cory O'Sullivan | ||
Archie Meekison | John O'Sullivan | ||
Cian Byrne | Victor Ozhianvuna |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bohemian FC
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 10 | 26 | B H H T T |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 3 | 26 | T B T T T |
3 | ![]() | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | H B H T B |
4 | ![]() | 15 | 8 | 0 | 7 | 1 | 24 | T T B T T |
5 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | 6 | 22 | H B T B B |
6 | ![]() | 15 | 5 | 7 | 3 | 2 | 22 | H H B B T |
7 | ![]() | 15 | 7 | 0 | 8 | -8 | 21 | B T T T T |
8 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | H T B B B |
9 | ![]() | 15 | 2 | 6 | 7 | -8 | 12 | T H H B B |
10 | ![]() | 15 | 2 | 3 | 10 | -11 | 9 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại