![]() Sean Kavanagh 8 | |
![]() Conor Levingston 31 | |
![]() Rory Gaffney (Kiến tạo: Daniel Mandroiu) 47 | |
![]() Daniel Mandroiu 56 | |
![]() Dylan Watts 60 | |
![]() Alistair Coote 64 | |
![]() Sean Gannon (Thay: Sean Kavanagh) 68 | |
![]() Kristopher Twardek (Thay: Alistair Coote) 71 | |
![]() Chris McCann (Thay: Rory Gaffney) 79 | |
![]() Aidomo Emakhu (Thay: Aaron Greene) 79 | |
![]() Stephen Mallon (Thay: Liam Burt) 86 | |
![]() Chris McCann 87 | |
![]() Barry Cotter (Thay: Daniel Mandroiu) 88 |
Thống kê trận đấu Shamrock Rovers vs Bohemian FC
số liệu thống kê

Shamrock Rovers

Bohemian FC
58 Kiểm soát bóng 42
11 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shamrock Rovers vs Bohemian FC
Shamrock Rovers (3-4-3): Alan Mannus (1), Sean Hoare (3), Roberto Lopes (4), Lee Grace (5), Andrew Lyons (22), Dylan Watts (7), Gary O'Neill (16), Sean Kavanagh (11), Aaron Greene (9), Rory Nicholas Gaffney (20), Daniel Mandroiu (14)
Bohemian FC (4-4-2): Tadhg Ryan (25), Max Murphy (12), Jordan Doherty (6), Rory Feely (4), Jordan Flores (21), Alistair Coote (8), Dawson Devoy (10), Conor Levingston (14), Promise Omochere (20), Junior Ogedi-Uzokwe (9), Liam Burt (11)

Shamrock Rovers
3-4-3
1
Alan Mannus
3
Sean Hoare
4
Roberto Lopes
5
Lee Grace
22
Andrew Lyons
7
Dylan Watts
16
Gary O'Neill
11
Sean Kavanagh
9
Aaron Greene
20
Rory Nicholas Gaffney
14
Daniel Mandroiu
11
Liam Burt
9
Junior Ogedi-Uzokwe
20
Promise Omochere
14
Conor Levingston
10
Dawson Devoy
8
Alistair Coote
21
Jordan Flores
4
Rory Feely
6
Jordan Doherty
12
Max Murphy
25
Tadhg Ryan

Bohemian FC
4-4-2
Thay người | |||
68’ | Sean Kavanagh Sean Gannon | 71’ | Alistair Coote Kristopher Twardek |
79’ | Rory Gaffney Chris McCann | 86’ | Liam Burt Stephen Mallon |
79’ | Aaron Greene Aidomo Emakhu | ||
88’ | Daniel Mandroiu Barry Cotter |
Cầu thủ dự bị | |||
Chris McCann | Cian Byrne | ||
Justin Ferizaj | James Finnerty | ||
Graham Burke | Stephen Mallon | ||
Barry Cotter | Kristopher Twardek | ||
Sean Gannon | Nickson Okosun | ||
Leon Pohls | Jamie Mullins | ||
Aidomo Emakhu | James McManus | ||
Gideon Tetteh | Reece Byrne | ||
Cory Sullivan |
Nhận định Shamrock Rovers vs Bohemian FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
VĐQG Ireland
Europa Conference League
VĐQG Ireland
Europa Conference League
Giao hữu
Thành tích gần đây Bohemian FC
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại