![]() Neil Farrugia (Kiến tạo: Darragh Burns) 15 | |
![]() Daniel Grant 20 | |
![]() Ross Tierney (Kiến tạo: Dayle Rooney) 24 | |
![]() Lee Grace 52 | |
![]() Filip Piszczek (Thay: James Clarke) 59 | |
![]() Marc McNulty 60 | |
![]() Joshua Honohan 61 | |
![]() Johnny Kenny (Thay: Marc McNulty) 62 | |
![]() Daniel Mandroiu (Thay: Graham Burke) 63 | |
![]() Lee Grace 66 | |
![]() Liam Smith 68 | |
![]() Filip Piszczek 75 | |
![]() Daniel Cleary (Thay: Darragh Burns) 79 | |
![]() Aaron McEneff (Thay: Dylan Watts) 79 | |
![]() Jordan Flores 81 | |
![]() Jordan Flores (Thay: Patrick Kirk) 81 | |
![]() Declan McDaid (Thay: Daniel Grant) 81 | |
![]() Archie Meekison (Thay: Adam McDonnell) 81 | |
![]() Filip Piszczek (Kiến tạo: Jordan Flores) 84 | |
![]() Alex Greive (Thay: Dayle Rooney) 90 |
Thống kê trận đấu Bohemian FC vs Shamrock Rovers
số liệu thống kê

Bohemian FC

Shamrock Rovers
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
12 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bohemian FC vs Shamrock Rovers
Bohemian FC (3-4-2-1): Kacper Chorazka (30), Liam Smith (2), Cian Byrne (24), Patrick Kirk (3), Leigh Kavanagh (20), Adam McDonnell (17), Ross Tierney (26), Dawson Devoy (10), James Clarke (15), Dayle Rooney (8), Daniel Grant (12)
Shamrock Rovers (3-5-2): Leon Pohls (1), Sean Hoare (3), Pico (4), Lee Grace (5), Joshua Honohan (2), Gary O'Neill (16), Neil Farrugia (23), Dylan Watts (7), Darragh Burns (21), Graham Burke (10), Marc McNulty (36)

Bohemian FC
3-4-2-1
30
Kacper Chorazka
2
Liam Smith
24
Cian Byrne
3
Patrick Kirk
20
Leigh Kavanagh
17
Adam McDonnell
26
Ross Tierney
10
Dawson Devoy
15
James Clarke
8
Dayle Rooney
12
Daniel Grant
36
Marc McNulty
10
Graham Burke
21
Darragh Burns
7
Dylan Watts
23
Neil Farrugia
16
Gary O'Neill
2
Joshua Honohan
5
Lee Grace
4
Pico
3
Sean Hoare
1
Leon Pohls

Shamrock Rovers
3-5-2
Thay người | |||
59’ | James Clarke Filip Piszczek | 62’ | Marc McNulty Johnny Kenny |
81’ | Adam McDonnell Archie Meekison | 63’ | Graham Burke Daniel Mândroiu |
81’ | Daniel Grant Declan McDaid | 79’ | Dylan Watts Aaron McEneff |
81’ | Patrick Kirk Jordan Flores | 79’ | Darragh Burns Dan Cleary |
90’ | Dayle Rooney Alex Greive |
Cầu thủ dự bị | |||
Jevon Mills | Jack Byrne | ||
Jake Carroll | Johnny Kenny | ||
Archie Meekison | Daniel Mândroiu | ||
Alex Greive | Markus Poom | ||
Martin Miller | Richard Towell | ||
Filip Piszczek | Sean Kavanagh | ||
Declan McDaid | Aaron McEneff | ||
Jordan Flores | Dan Cleary | ||
James Talbot | Lee Steacy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Bohemian FC
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
VĐQG Ireland
Europa Conference League
VĐQG Ireland
Europa Conference League
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại