![]() Ethan Varian 47 | |
![]() Max Murphy (Thay: Jordan Doherty) 49 | |
![]() Kristopher Twardek 55 | |
![]() Daniel Cleary 55 | |
![]() Declan McDaid (Thay: Alistair Coote) 60 | |
![]() Tyreke Wilson 66 | |
![]() Dylan Watts 66 | |
![]() Dylan Watts 70 | |
![]() Liam Burt 72 | |
![]() Richard Towell (Thay: Rory Gaffney) 73 | |
![]() Sean Hoare 75 | |
![]() Neil Farrugia (Thay: Jack Byrne) 78 | |
![]() Aidomo Emakhu (Thay: Ronan Finn) 78 | |
![]() John O'Sullivan (Thay: Liam Burt) 83 | |
![]() James McManus (Thay: Conor Levingston) 83 |
Thống kê trận đấu Bohemian FC vs Shamrock Rovers
số liệu thống kê

Bohemian FC

Shamrock Rovers
38 Kiểm soát bóng 62
6 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bohemian FC vs Shamrock Rovers
Bohemian FC (4-2-3-1): Jon McCracken (40), Rory Feely (4), Jordan Doherty (6), Ciaran Kelly (5), Tyreke Wilson (3), Alistair Coote (8), James Clarke (15), Kristopher Twardek (23), Liam Burt (11), Conor Levingston (14), Ethon Varian (18)
Shamrock Rovers (3-5-2): Alan Mannus (1), Sean Hoare (3), Dan Cleary (6), Lee Grace (5), Ronan Michael Finn (8), Andrew Lyons (22), Dylan Watts (7), Jack Byrne (29), Gary O'Neill (16), Aaron Greene (9), Rory Nicholas Gaffney (20)

Bohemian FC
4-2-3-1
40
Jon McCracken
4
Rory Feely
6
Jordan Doherty
5
Ciaran Kelly
3
Tyreke Wilson
8
Alistair Coote
15
James Clarke
23
Kristopher Twardek
11
Liam Burt
14
Conor Levingston
18
Ethon Varian
20
Rory Nicholas Gaffney
9
Aaron Greene
16
Gary O'Neill
29
Jack Byrne
7
Dylan Watts
22
Andrew Lyons
8
Ronan Michael Finn
5
Lee Grace
6
Dan Cleary
3
Sean Hoare
1
Alan Mannus

Shamrock Rovers
3-5-2
Thay người | |||
49’ | Jordan Doherty Max Murphy | 73’ | Rory Gaffney Richard Towell |
60’ | Alistair Coote Declan McDaid | 78’ | Jack Byrne Neil Farrugia |
83’ | Liam Burt John O'Sullivan | 78’ | Ronan Finn Aidomo Emakhu |
83’ | Conor Levingston James McManus |
Cầu thủ dự bị | |||
Tadhg Ryan | Leon Pohls | ||
Joshua Kerr | Neil Farrugia | ||
Declan McDaid | Sean Kavanagh | ||
Junior Ogedi-Uzokwe | Aidomo Emakhu | ||
Max Murphy | Richard Towell | ||
John O'Sullivan | Gideon Tetteh | ||
Ryan Burke | Sean Gannon | ||
Jamie Mullins | Justin Ferizaj | ||
James McManus | Chris McCann |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Bohemian FC
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
VĐQG Ireland
Europa Conference League
VĐQG Ireland
Europa Conference League
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại