Thứ Bảy, 28/06/2025
Kimito Nono
4
Taishi Matsumoto (Kiến tạo: Takahiro Sekine)
45+4'
Gaku Shibasaki
53
Kei Chinen (Thay: Gaku Shibasaki)
56
Shu Morooka (Thay: Yuta Matsumura)
56
Aleksandar Cavric (Thay: Ryuta Koike)
56
Yusuke Matsuo (Thay: Matheus Savio)
72
Yu Funabashi (Thay: Yuta Higuchi)
76
Homare Tokuda (Thay: Leo)
81
Genki Haraguchi (Thay: Taishi Matsumoto)
82
Rikito Inoue (Thay: Takahiro Sekine)
82
Rio Nitta (Thay: Takuro Kaneko)
90
Kei Chinen (Kiến tạo: Naomichi Ueda)
90+1'

Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Urawa Red Diamonds

số liệu thống kê
Kashima Antlers
Kashima Antlers
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
60 Kiểm soát bóng 40
7 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kashima Antlers vs Urawa Red Diamonds

Tất cả (19)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Takuro Kaneko rời sân và được thay thế bởi Rio Nitta.

90+1'

Naomichi Ueda đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+1' V À A A O O O - Kei Chinen ghi bàn!

V À A A O O O - Kei Chinen ghi bàn!

82'

Takahiro Sekine rời sân và được thay thế bởi Rikito Inoue.

82'

Taishi Matsumoto rời sân và được thay thế bởi Genki Haraguchi.

81'

Leo rời sân và được thay thế bởi Homare Tokuda.

76'

Yuta Higuchi rời sân và được thay thế bởi Yu Funabashi.

72'

Matheus Savio rời sân và được thay thế bởi Yusuke Matsuo.

56'

Ryuta Koike rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Cavric.

56'

Yuta Matsumura rời sân và được thay thế bởi Shu Morooka.

56'

Gaku Shibasaki rời sân và được thay thế bởi Kei Chinen.

53' Thẻ vàng cho Gaku Shibasaki.

Thẻ vàng cho Gaku Shibasaki.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+4'

Takahiro Sekine đã kiến tạo cho bàn thắng.

45+4' V À A A O O O - Taishi Matsumoto đã ghi bàn!

V À A A O O O - Taishi Matsumoto đã ghi bàn!

4' Thẻ vàng cho Kimito Nono.

Thẻ vàng cho Kimito Nono.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Urawa Red Diamonds

Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (1), Kimito Nono (22), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Ryuta Koike (25), Yuta Higuchi (14), Gaku Shibasaki (10), Yuta Matsumura (27), Léo Ceará (9), Yuma Suzuki (40)

Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Takahiro Sekine (14), Danilo Boza (3), Marius Hoibraten (5), Takuya Ogiwara (26), Kaito Yasui (25), Samuel Gustafson (11), Takuro Kaneko (77), Taishi Matsumoto (6), Matheus Savio (8), Thiago Santana (12)

Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
1
Tomoki Hayakawa
22
Kimito Nono
55
Naomichi Ueda
5
Ikuma Sekigawa
2
Koki Anzai
25
Ryuta Koike
14
Yuta Higuchi
10
Gaku Shibasaki
27
Yuta Matsumura
9
Léo Ceará
40
Yuma Suzuki
12
Thiago Santana
8
Matheus Savio
6
Taishi Matsumoto
77
Takuro Kaneko
11
Samuel Gustafson
25
Kaito Yasui
26
Takuya Ogiwara
5
Marius Hoibraten
3
Danilo Boza
14
Takahiro Sekine
1
Shusaku Nishikawa
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
Thay người
56’
Gaku Shibasaki
Kei Chinen
72’
Matheus Savio
Yusuke Matsuo
56’
Yuta Matsumura
Shu Morooka
82’
Takahiro Sekine
Rikito Inoue
56’
Ryuta Koike
Aleksandar Cavric
82’
Taishi Matsumoto
Genki Haraguchi
76’
Yuta Higuchi
Yu Funabashi
90’
Takuro Kaneko
Rio Nitta
81’
Leo
Homare Tokuda
Cầu thủ dự bị
Yuji Kajikawa
Ayumi Niekawa
Tae-Hyeon Kim
Hirokazu Ishihara
Yu Funabashi
Rikito Inoue
Kei Chinen
Genki Haraguchi
Ryotaro Araki
Shoya Nakajima
Kyosuke Tagawa
Yusuke Matsuo
Shu Morooka
Yoichi Naganuma
Homare Tokuda
Toshiki Takahashi
Aleksandar Cavric
Rio Nitta

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
07/11 - 2021
21/05 - 2022
03/09 - 2022

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds

Fifa Club World Cup
26/06 - 2025
22/06 - 2025
18/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025
17/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2113261341T B T H B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol211083838B H B T H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2011361036T T B H T
4Vissel KobeVissel Kobe201136636T B T T T
5Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale219841335H T T B T
6Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC211056835H T B T H
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka22967533T H T H T
9Machida ZelviaMachida Zelvia21948131T H B T T
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka21858-229H B H T T
11Gamba OsakaGamba Osaka21849-228B H B H T
12Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse21768027B T B H H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC21768-127T H H B T
14Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight21669-324H T T B H
15Tokyo VerdyTokyo Verdy21669-924B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo216510-823B B H B T
17Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
18Albirex NiigataAlbirex Niigata214710-1019T B T B B
19Yokohama FCYokohama FC215412-1219T H B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos213513-1314T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X