- (Pen) Alexander Scholz44
- Alex Schalk (Thay: Atsuki Ito)74
- Tomoaki Okubo (Thay: Takahiro Sekine)74
- Yusuke Matsuo (Thay: Ataru Esaka)82
- Tetsuya Chinen (Thay: Takahiro Akimoto)82
- Arthur Caike6
- Shoma Doi (Thay: Arthur Caike)80
- Ryotaro Nakamura (Thay: Diego Pituca)82
- Min-Tae Kim (Thay: Ryuji Izumi)87
Thống kê trận đấu Urawa Red vs Kashima Antlers
số liệu thống kê
Urawa Red
Kashima Antlers
55 Kiểm soát bóng 45
9 Phạm lỗi 12
29 Ném biên 31
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Urawa Red vs Kashima Antlers
Urawa Red (3-1-4-2): Shusaku Nishikawa (1), Yuta Miyamoto (24), Ken Iwao (19), Takahiro Sekine (14), Takuya Iwanami (4), Alexander Scholz (28), Atsuki Ito (3), Kai Shibato (22), Takahiro Akimoto (15), Kasper Junker (7), Ataru Esaka (33)
Kashima Antlers (4-4-2): Suntae Kwoun (1), Keigo Tsunemoto (32), Ikuma Sekigawa (5), Kento Misao (6), Koki Anzai (2), Ryuji Izumi (11), Yuta Higuchi (14), Diego Pituca (21), Arthur Caike (17), Ayase Ueda (18), Yuma Suzuki (40)
Urawa Red
3-1-4-2
1
Shusaku Nishikawa
24
Yuta Miyamoto
19
Ken Iwao
14
Takahiro Sekine
4
Takuya Iwanami
28
Alexander Scholz
3
Atsuki Ito
22
Kai Shibato
15
Takahiro Akimoto
7
Kasper Junker
33
Ataru Esaka
40
Yuma Suzuki
18
Ayase Ueda
17
Arthur Caike
21
Diego Pituca
14
Yuta Higuchi
11
Ryuji Izumi
2
Koki Anzai
6
Kento Misao
5
Ikuma Sekigawa
32
Keigo Tsunemoto
1
Suntae Kwoun
Kashima Antlers
4-4-2
Thay người | |||
74’ | Takahiro Sekine Tomoaki Okubo | 80’ | Arthur Caike Shoma Doi |
74’ | Atsuki Ito Alex Schalk | 82’ | Diego Pituca Ryotaro Nakamura |
82’ | Ataru Esaka Yusuke Matsuo | 87’ | Ryuji Izumi Min-Tae Kim |
82’ | Takahiro Akimoto Tetsuya Chinen |
Cầu thủ dự bị | |||
Yoshio Koizumi | Itsuki Someno | ||
Tomoaki Okubo | Yuya Oki | ||
Yuichi Hirano | Min-Tae Kim | ||
Yusuke Matsuo | Juan | ||
Alex Schalk | Shoma Doi | ||
Tetsuya Chinen | Ryotaro Nakamura | ||
Zion Suzuki | Shuhei Mizoguchi |
Nhận định Urawa Red vs Kashima Antlers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Thành tích gần đây Urawa Red
J League 1
Thành tích gần đây Kashima Antlers
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 25 | 72 | B T H H T |
2 | Sanfrecce Hiroshima | 38 | 19 | 11 | 8 | 29 | 68 | B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 20 | 66 | H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 14 | 66 | H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 19 | 65 | T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 0 | 56 | T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 2 | 54 | T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 9 | 52 | B H H T T |
9 | Yokohama F.Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | -1 | 52 | H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | -5 | 52 | B H T B B |
11 | Nagoya Grampus Eight | 38 | 15 | 5 | 18 | -3 | 50 | B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | -5 | 50 | H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 4 | 48 | H T H B H |
14 | Kyoto Sanga FC | 38 | 12 | 11 | 15 | -12 | 47 | T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | -5 | 45 | T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | -15 | 42 | H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | -12 | 41 | B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | -21 | 38 | B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | -23 | 37 | T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | -20 | 35 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại