- Marius Hoeibraaten13
- Ayumu Ohata (Thay: Tomoaki Okubo)46
- Alexander Scholz57
- Naoki Maeda (Thay: Ola Solbakken)66
- Bryan Linssen (Thay: Thiago Santana)66
- Yota Sato (Thay: Alexander Scholz)73
- Hidetoshi Takeda (Thay: Ken Iwao)76
- Hidetoshi Takeda (Kiến tạo: Atsuki Ito)77
- Hidetoshi Takeda90+2'
- Yuma Suzuki3
- Yuma Suzuki (Kiến tạo: Koki Anzai)42
- Kei Chinen59
- Aleksandar Cavric (Thay: Hayato Nakama)71
- Gaku Shibasaki (Thay: Shu Morooka)81
- Yuta Higuchi (Thay: Shintaro Nago)88
- Tomoya Fujii (Thay: Yuma Suzuki)88
Thống kê trận đấu Urawa Red Diamonds vs Kashima Antlers
số liệu thống kê
Urawa Red Diamonds
Kashima Antlers
65 Kiểm soát bóng 35
9 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Urawa Red Diamonds vs Kashima Antlers
Urawa Red Diamonds (4-1-2-3): Shusaku Nishikawa (1), Hirokazu Ishihara (4), Alexander Scholz (28), Marius Hoibraten (5), Ryoma Watanabe (13), Kaito Yasui (25), Atsuki Ito (3), Ken Iwao (6), Ola Solbakken (17), Thiago Santana (12), Tomoaki Okubo (21)
Kashima Antlers (4-2-3-1): Tomoki Hayakawa (1), Kimito Nono (32), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Kaishu Sano (25), Kei Chinen (13), Shu Morooka (36), Shintaro Nago (30), Hayato Nakama (33), Yuma Suzuki (40)
Urawa Red Diamonds
4-1-2-3
1
Shusaku Nishikawa
4
Hirokazu Ishihara
28
Alexander Scholz
5
Marius Hoibraten
13
Ryoma Watanabe
25
Kaito Yasui
3
Atsuki Ito
6
Ken Iwao
17
Ola Solbakken
12
Thiago Santana
21
Tomoaki Okubo
40 2
Yuma Suzuki
33
Hayato Nakama
30
Shintaro Nago
36
Shu Morooka
13
Kei Chinen
25
Kaishu Sano
2
Koki Anzai
5
Ikuma Sekigawa
55
Naomichi Ueda
32
Kimito Nono
1
Tomoki Hayakawa
Kashima Antlers
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Tomoaki Okubo Ayumu Ohata | 71’ | Hayato Nakama Aleksandar Cavric |
66’ | Thiago Santana Bryan Linssen | 81’ | Shu Morooka Gaku Shibasaki |
66’ | Ola Solbakken Naoki Maeda | 88’ | Shintaro Nago Yuta Higuchi |
73’ | Alexander Scholz Yota Sato | 88’ | Yuma Suzuki Tomoya Fujii |
76’ | Ken Iwao Hidetoshi Takeda |
Cầu thủ dự bị | |||
Ayumi Niekawa | Taiki Yamada | ||
Yota Sato | Hidehiro Sugai | ||
Ayumu Ohata | Gaku Shibasaki | ||
Ekanit Panya | Yuta Higuchi | ||
Hidetoshi Takeda | Tomoya Fujii | ||
Bryan Linssen | Yuta Matsumura | ||
Naoki Maeda | Aleksandar Cavric |
Nhận định Urawa Red Diamonds vs Kashima Antlers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds
J League 1
Thành tích gần đây Kashima Antlers
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 25 | 72 | B T H H T |
2 | Sanfrecce Hiroshima | 38 | 19 | 11 | 8 | 29 | 68 | B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 20 | 66 | H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 14 | 66 | H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 19 | 65 | T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 0 | 56 | T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 2 | 54 | T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 9 | 52 | B H H T T |
9 | Yokohama F.Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | -1 | 52 | H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | -5 | 52 | B H T B B |
11 | Nagoya Grampus Eight | 38 | 15 | 5 | 18 | -3 | 50 | B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | -5 | 50 | H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 4 | 48 | H T H B H |
14 | Kyoto Sanga FC | 38 | 12 | 11 | 15 | -12 | 47 | T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | -5 | 45 | T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | -15 | 42 | H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | -12 | 41 | B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | -21 | 38 | B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | -23 | 37 | T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | -20 | 35 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại