Đá phạt cho Cosenza bên phần sân nhà.
- Davide Diaw26
- Nicholas Bonfanti60
- Luca Strizzolo (Thay: Davide Diaw)61
- Nicholas Bonfanti (Thay: Diego Falcinelli)61
- Romeo Giovannini (Thay: Luca Tremolada)61
- Francesco Renzetti62
- Luca Magnino81
- Luca Magnino (Thay: Marco Armellino)82
- Fabio Gerli (Kiến tạo: Shady Oukhadda)84
- Romeo Giovannini86
- Mauro Coppolaro (Thay: Francesco Renzetti)90
- Salvatore Dario La Vardera64
- Pietro Martino (Thay: Salvatore Dario La Vardera)67
- Joaquin Larrivey (Thay: Massimo Zilli)68
- Alessandro Micai71
- Pietro Martino72
- Christian D'Urso (Thay: Mattia Finotto)74
- Enrico Brignola (Thay: Alessandro Cortinovis)74
- Michele Rigione81
- Michele Rigione (Thay: Andrea Rispoli)82
- Enrico Brignola90
Thống kê trận đấu Modena vs Cosenza
Diễn biến Modena vs Cosenza
Joaquin Oscar Larrivey thực hiện cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Cosenza.
Ở Modena, đội khách được hưởng quả phạt trực tiếp.
Cosenza được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Daniele Minelli ra hiệu cho Modena được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Modena thay người thứ 5. Mauro Coppoleo vào thay Francesco Renzetti.
Daniele Minelli ra hiệu cho Cosenza hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Phạt góc cho Modena.
Marco Brescianini của đội Cosenza thực hiện cú sút thẳng vào khung thành Alberto Braglia. Nhưng nỗ lực là không thành công.
Ở Modena, Luca Magnino của Modena đã bị bắt việt vị.
Daniele Minelli ra hiệu cho Modena được hưởng quả đá phạt.
Enrico Brignola của Cosenza đã nhận thẻ ở Modena.
Bóng ra ngoài cuộc cho một quả phát bóng lên của Cosenza.
Shady Oukhadda của Modena được giải thoát trước Alberto Braglia. Nhưng cuộc đình công đi rộng của bài viết.
Idriz Voca của Cosenza đã được đặt trước ở Modena.
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Modena!
Quả ném biên cho đội chủ nhà bên phần sân đối diện.
Đá phạt cho Cosenza bên phần sân Modena.
Ném biên cho Modena bên phần sân nhà.
Tỷ số hiện tại là 2-0 ở Modena khi Romeo Giovannini ghi bàn cho Modena.
Shady Oukhadda chơi tuyệt vời để ghi bàn.
Đội hình xuất phát Modena vs Cosenza
Modena (4-3-2-1): Riccardo Gagno (26), Shady Oukhadda (96), Giorgio Cittadini (5), Antonio Pergreffi (4), Francesco Renzetti (33), Marco Armellino (21), Fabio Gerli (16), Mario Gargiulo (20), Luca Tremolada (10), Diego Falcinelli (11), Davide Diaw (99)
Cosenza (4-3-1-2): Alessandro Micai (1), Andrea Rispoli (3), Sauli Vaisanen (15), Andrea Meroni (13), Salvatore Dario La Vardera (33), Marco Brescianini (4), Idriz Voca (42), Aldo Florenzi (34), Alessandro Cortinovis (72), Mattia Finotto (16), Massimo Zilli (40)
Thay người | |||
61’ | Davide Diaw Luca Strizzolo | 67’ | Salvatore Dario La Vardera Pietro Martino |
61’ | Luca Tremolada Romeo Giovannini | 68’ | Massimo Zilli Joaquin Oscar Larrivey |
61’ | Diego Falcinelli Nicholas Bonfanti | 74’ | Alessandro Cortinovis Enrico Brignola |
82’ | Marco Armellino Luca Magnino | 74’ | Mattia Finotto Christian D'Urso |
90’ | Francesco Renzetti Mauro Coppolaro | 82’ | Andrea Rispoli Michele Rigione |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrea Seculin | Michele Rigione | ||
Andrea Poli | Thomas Prestianni | ||
Simone Panada | Manuel Marras | ||
Luca Strizzolo | Pietro Martino | ||
Luca Magnino | Michael Venturi | ||
Nicola Mosti | Davide Merola | ||
Edoardo Duca | Emil Kornvig | ||
Mauro Coppolaro | Enrico Brignola | ||
Sebastien De Maio | Christian D'Urso | ||
Romeo Giovannini | Joaquin Oscar Larrivey | ||
Tommaso Silvestri | Leonardo Marson | ||
Nicholas Bonfanti | Alessandro Lai |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Modena
Thành tích gần đây Cosenza
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại